Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cánh tay
[cánh tay]
|
arm
He is very strong in the arm
To raise his arm and stop a blow
To offer/give somebody one's arm